Máy cắt vải không dệt tự động giá rẻ
Thông số kỹ thuật
Model | SAD-500 | SAD 600 | SAD 700 |
Khổ rộng màng | 480mm | 580MM | 680mm |
Chiều dài cắt | 0.2MM-100M | 0.2MM-100M | 0.2 – 100mm |
Độ dày cắt | Tùy vào vật liệu , các vật liệu như xốp, màng bọc chống sốc độ dày đạt 10 mm, các màng cứng độ dày khoảng 0.4 mm trở xuống | ||
Tốc độ cắt | Tùy vào độ dài cắt Chỉ tính tốc độ cấp liệu : 40 m/min | ||
Dung sai cắt | Tùy theo độ dài cắt, thông thường trong khoảng 0.3-0.5 mm | ||
Công suất | 500W | 750W | 750W |
Tải trọng cuộn | 150 kg | 150KG | 150kg |
Đường kính ngoài cuộn | 1200mm | 1200mm | 1200mm |
Kích thước máy | 1480*830*1220mm | 1480*930*1220 mm | 1480*1030*1220mm |
Trọng lượng máy | 170 kg | 185kg | 230kg |
Model | SAD 800 | SAD 1000 | SAD 1200 |
Khổ rộng màng | 780MM | 980MM | 1180MM |
Chiều dài cắt | 0.2MM-100M | 0.2MM-100M | 0.2MM-100M |
Độ dày cắt | Tùy vào vật liệu , các vật liệu như xốp, màng bọc chống sốc độ dày đạt 10 mm, các màng cứng độ dày khoảng 0.4 mm trở xuống | ||
Tốc độ cắt | Tùy vào độ dài cắt Chỉ tính tốc độ cấp liệu : 40 m/min | ||
Dung sai cắt | Tùy theo độ dài cắt, thông thường trong khoảng 0.3-0.5 mm | ||
Công suất | 1100W | 1100W | 1100W |
Tải trọng cuộn | 150KG | 150KG | 150KG |
Đường kính ngoài cuộn | 1200mm | 1200mm | 1200mm |
Kích thước máy | 1500*1330*1220mm | 1500*1400*1220mm | 1500*1530*1220mm |
Trọng lượng máy | 340kg | 380kg | 420kg |
Video và Hình ảnh sản phẩm
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.